Van nước nóng đảm bảo hệ thống nước hoạt động hiệu quả

1

  • Model : DN20 Kemper PN16.
  • Xuất xứ: Germany
  • Kích cỡ danh nghĩa: DN20 (đường kính trong danh nghĩa 20mm).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (làm việc tối đa 16 bar ở nhiệt độ chuẩn).
  • Kích thước kết nối: ren ngoài ¾ inch.
  • Chất liệu thân van: đồng thau.
  • Nhiệt độ làm việc max của van: 90°C 
  • Áp lực thử kín: 24 bar.
  • Kiểu van: Van ren trong, van ren ngoài.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 228-1, BS EN 10226, JIS B0203…

Mô tả

Hệ thống cấp nước tại các nhà máy công nghiệp, sinh hoạt dân dụng muốn đảm bảo có nước nóng ổn định cần sử dụng tới nhiều thiết bị. Trong số các thiết bị thì van nước nóng có tầm quan trọng cao, được sử dụng phổ biến nhất. Van không chỉ đảm bảo dòng nước nóng vận hành ổn định mà còn đóng vai trò bảo vệ an toàn cho người dùng, tăng tuổi thọ thiết bị.

Thông số kỹ thuật của van nước nóng 

  • Model : DN20 Kemper PN16.
  • Xuất xứ: Germany
  • Kích cỡ danh nghĩa: DN20 (đường kính trong danh nghĩa 20mm).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (làm việc tối đa 16 bar ở nhiệt độ chuẩn).
  • Kích thước kết nối: ren ngoài ¾ inch.
  • Chất liệu thân van: đồng thau.
  • Nhiệt độ làm việc max của van: 90°C 
  • Áp lực thử kín: 24 bar.
  • Kiểu van: Van ren trong, van ren ngoài.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 228-1, BS EN 10226, JIS B0203…

Cấu tạo chi tiết của van nước nóng

Van nước nóng là loại van được dùng phổ biến trong hệ thống nước nóng sinh hoạt và công nghiệp. Sở dĩ loại van DN20 Kemper PN16 được dùng nhiều là bởi nó có cấu tạo hoàn hảo.

Thân van

Được làm từ vật liệu đồng thau hoặc inox 304/316. Thân van được gia công đúc liền khối hoặc rèn, phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn. Chức năng của van là chịu áp lực và nhiệt độ, bảo vệ các bộ phận ở bên trong.

Van nước nóng
Thân van được làm từ chất liệu chắc chắn, cao cấp

Nắp van/đầu van

Có chức năng nối với thân van qua ren hoặc bulong. Đây là bộ phận chứa trục van và bộ làm kín.

Bi van

Làm từ vật liệu đồng mạ crom hoặc inox bóng gương. Lỗ xuyên giữa bi cho phép nước đi qua khi mở van. Bi xoay 90 độ để đóng/mở.

Gioăng làm kín bi

Được làm từ vật liệu PTFE (Teflon) chịu nhiệt và chống mài mòn. Gioăng làm kín bi có chức năng ngăn rò rỉ giữa bi và thân van.

Trục van

Trục van được làm từ inox hoặc bằng đồng. Trục van có chức năng truyền lực từ tay gạt đến bi van.

Gioăng trục

Vật liệu làm gioăng là PTFE hoặc EPDM chịu nhiệt. Chức năng của gioăng là chống rò rỉ nước ra ngoài qua trục.

Tay gạt

Làm từ vật liệu thép mạ kẽm hoặc inox, bọc nhựa cách nhiệt. Van có thể được đóng mở nhanh khi sử dụng tay gạt.

Chốt cố định tay gạt

Chức năng chính của chốt cố định tay gạt là giữ tay gạt luôn được cố định với trục van.

Công dụng của van nước nóng

Van nước nóng có các công dụng chính đem tới cho người dùng nhiều sự hài lòng là:

Điều khiển dòng chảy nước nóng

Van DN 20 Kemper PN16 mở hoặc đóng hoàn toàn dòng nước nóng trong hệ thống. Giúp ngắt nước khi bảo trì, sửa chữa hoặc khi không sử dụng.

Điều tiết lưu lượng

Van có thể mở một phần để giảm lưu lượng nước nóng theo nhu cầu của người dùng. Việc điều tiết lưu lượng là công dụng quan trọng được người dùng đánh giá cao.

Ngăn dòng chảy ngược

Van một chiều có công dụng ngăn nước nóng chảy ngược vào nguồn lạnh hoặc ngược lại.

Bảo vệ áp suất, nhiệt độ

Van an toàn sẽ tự xả khi áp suất vượt quá 16 bar hoặc nhiệt độ quá cao, bảo vệ thiết bị như bồn chứa, ống dẫn.

Phân loại van nước nóng

Hiện nay trên thị trường đang bán nhiều loại van nước nóng khác nhau. Van được phân loại dựa trên chức năng, cấu tạo và nguyên lý hoạt động. Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn loại van phù hợp.

Theo chức năng

Van đóng/ mở dòng chảy gồm van bi (dùng bi rỗng xoay 90 độ để đóng, mở nước nhanh) và van cổng (dùng cửa chặn, phù hợp cho hệ thống lớn cần lưu lượng tối đa khi mở).

Van điều tiết lưu lượng gồm van cầu (điều chỉnh lưu lượng nước nóng chính xác hơn van bi) và van bướm (điều tiết nhanh, phù hợp ống lớn).

Van bảo vệ hệ thống gồm van một chiều (ngăn dòng chảy ngược gây hỏng thiết bị) và van an toàn (xả áp khi áp suất vượt ngưỡng cho phép).

Van trộn nhiệt gồm van trộn nhiệt tự động (pha trộn nước nóng và lạnh để tạo nhiệt độ ổn định) và van trộn cơ (điều chỉnh thủ công lượng nước nóng, lạnh).

Theo vật liệu

Van đồng thau phổ biến trong hệ thống nước nóng gia đình, chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn.

Van inox 304/316 dùng trong công nghiệp, chịu nhiệt và áp suất cao, chống gỉ tuyệt đối.

Van nhựa PPR chịu nhiệt có giá rẻ, dùng cho nước nóng < 90 độ C.

Theo kiểu kết nối

Kết nối ren thường là DN15 – DN25, tiện lắp đặt và tháo gỡ.

Kết nối hàn cho hệ thống ống kim loại cố định, tránh rò rỉ.

Van nước nóng
Van trộn nước nóng lạnh DN20 Kemper PN16 thương hiệu Germany

Theo phạm vi ứng dụng

Lĩnh vực gia dụng thường phù hợp dùng van bi đồng, van một chiều, van trộn nhiệt cho máy nước nóng năng lượng mặt trời.

Lĩnh vực công nghiệp phù hợp dùng van cầu inox, van an toàn áp suất cao, van bướm cho hệ thống lò hơi, trao đổi nhiệt.

Van nước nóng có ưu điểm nổi bật gì?

Các kỹ sư lắp đặt van nước nóng đều đánh giá cao bởi van DN20 Kemper PN16 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

Chịu áp suất cao

PN16 giúp van chịu được áp suất làm việc tối đa lên tới 16 bar. Vì thế phù hợp cho cả hệ thống nước nóng sinh hoạt và công nghiệp.

Chịu nhiệt tốt

Van được làm từ đồng thau, inox 304/316, gioăng PTFE hoặc EPDM nên có khả năng chịu được mức nhiệt dao động từ 0 – 120 độ C.

Chống ăn mòn, độ bền cao

Vì được làm từ chất liệu có tính năng chống gỉ nên van có thể chịu oxy hóa, muối khoáng trong nước nóng. Điều này giúp van có tuổi thọ dài hơn, ít phải thay thế.

Vận hành đơn giản

Sử dụng van chỉ cần xoay tay gạt 90 độ là đóng/mở hoàn toàn. Van ít bị kẹt, đóng mở nhẹ ngay cả sau thời gian dài sử dụng.

Lắp đặt linh hoạt

Kích thước DN20 (3/4 inch) phổ biến, phù hợp nhiều hệ thống ống ren BSPT hoặc NPT. Van có thể lắp ở cả đường nước nóng và lạnh.

Đa dạng công dụng

Van có thể đóng/mở để điều tiết lưu lượng, ngăn dòng ngược hoặc xả áp tùy loại van.

Dễ bảo trì, thay thế

Vì van có cấu tạo đơn giản, ít chi tiết phức tạp nên khi cần tiến hành thay gioăng hoặc bi, van đều dễ dàng, tháo lắp nhanh chóng.

Kín tuyệt đối

Van có cơ chế đóng, mở bằng bi hoặc đĩa với gioăng Teflon giúp ngăn hoàn toàn rò rỉ khi đóng. Độ kín thường đạt tiêu chuẩn ISO 5208 (rò rỉ = 0).

Một số sản phẩm van tuần hoàn nước nóng tự động Kemper Germany

XEM THÊM TOÀN BỘ SẢN PHẨM VAN CÂN BẰNG NHIỆT

Ứng dụng của van nước nóng

Van nước nóng có khả năng chịu được mức nhiệt độ cao nên hiện đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Van DN20 Kemper PN16 đang có những ứng dụng phổ biến là:

Hệ thống của máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời

Van một chiều giúp ngăn dòng nước lạnh chảy ngược vào bồn chứa nước nóng. Van an toàn có ứng dụng giúp xả áp khi áp suất trong bồn vượt ngưỡng an toàn. Còn van bi giúp đóng, mở nguồn nước nóng khi bảo trì hoặc thay thế.

Hệ thống cấp nước nóng dùng cho sinh hoạt

Dùng cho các tòa nhà, khách sạn, spa, bệnh viện, nhà ở…để điều khiển hoặc điều tiết nước nóng đến các nhà vệ sinh. Kết hợp với van trộn nhiệt để ổn định nhiệt độ và tránh cho người dùng bị bỏng.

Hệ thống tuần hoàn nước nóng hoặc sưởi ấm

Van giúp điều tiết dòng chảy nước nóng trong hệ thống sưởi bằng bức xạ hoặc sưởi sàn. Duy trì nhiệt độ ổn định trong các đường ống tuần hoàn.

Nồi hơi, lò hơi công nghiệp

Van an toàn PN16 bảo vệ áp suất, tránh sự cố nổ nồi hơi. Van còn giúp đóng, mở đường nước cấp và đường xả.

Trong công nghiệp

Van còn được sử dụng nhiều trong các nhà máy chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất giấy….Đây đều là những nhà máy cần sử dụng nước nóng áp suất cao. Ngoài ra, van còn được ứng dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, đường ống nước nóng cấp cho máy móc.

Điểm khác biệt của van nước nóng so với van thông thường

Trên thị trường đang bán nhiều loại van khác nhau. Người dùng sẽ cảm thấy dễ lựa chọn hơn khi biết được điểm khác biệt giữa van nước nóng so với van thông thường.

Khả năng chịu nhiệt

Van DN20 Kemper PN16 là van nước có thiết kế chịu nhiệt cao ( thường dao động từ 90 – 120 độ C). Với van inox khả năng chịu nhiệt còn có thể lên tới gần 200 độ C. Ngoài ra, van còn có gioăng làm kín bằng PTFE, EPDM nên khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng.

Còn van thông thường khả năng chịu nhiệt kém, thường chỉ dao động từ 0 – 60 độ C. Gioăng cao su thông thường dễ lão hóa khi gặp nước nóng.

Vật liệu chế tạo

Van thông thường được làm từ vật liệu là nhựa PVC, thép mạ kẽm hoặc gang…phù hợp dùng cho nước lạnh hoặc nhiệt độ môi trường vừa phải. Còn van chuyên lắp cho hệ thống nước nóng thì được làm chủ yếu từ đồng thau, inox 304/316 hoặc thép hợp kim chịu nhiệt.

Khả năng chịu áp suất

Vam thông thường có khả năng chịu áp suất là PN6 – PN10 (áp suất thấp hơn, dùng cho nước sinh hoạt áp lực thấp). Còn van nước nóng thường có khả năng chịu áp suất cao hơn (dao động từ PN10 – PN25). Đây là con số cho thấy van chịu được áp lực từ 10 – 25 bar. 

Tuổi thọ, độ an toàn

Van thông thường sẽ nhanh bị hỏng, có tuổi thọ trung bình thấp nếu dùng cho nước nóng, tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ, không an toàn. Còn van dùng cho nước nóng có tuổi thọ dài hơn do sử dụng được trong môi trường nhiệt cao. Bên cạnh đó, van còn giảm nguy cơ rò rỉ và nứt vỡ do nhiệt.

Van nước nóng
Van trộn nước nóng lạnh DN20 Kemper PN16 thương hiệu Germany

Hướng dẫn sử dụng van nước nóng đúng cách 

Sau khi chọn được loại van nước nóng phù hợp thì cần phải sử dụng đúng cách mới giúp gia tăng tuổi thọ cho thiết bị, độ an toàn cho người dùng. Hướng dẫn sử dụng van DN20 Kemper PN16 đúng cách gồm:

Kiểm tra trước khi sử dụng

Cần kiểm tra để đảm bảo van được lắp đúng chiều dòng chảy (dựa trên mũi tên ở trên phần thân). Tiếp theo, cần kiểm tra gioăng, tay gạt, bi van xem có bị kẹt hoặc rò rỉ không? Cần đảm bảo hệ thống đã xả khí trước khi cấp nước nóng.

Vận hành van đúng cách

Với van bi hoặc van cổng thì cần đóng, mở từ từ, tránh giật mạnh sẽ gây hỏng trục hoặc gioăng. Không để van ở trạng thái mở nửa chừng lâu dài nếu không thiết kế để điều tiết lưu lượng (van bi thường chỉ nên đóng, mở hoàn toàn).

Với van một chiều thì van hoạt động tự động, không cần thao tác. Cần tránh để cặn bẩn bám lâu ngày làm kẹt cửa van.

Với van an toàn không được bịt hoặc chặn đường xả của van. Cần định kỳ mở xả thử để kiểm tra hoạt động.

Với van trộn nhiệt cần điều chỉnh nhiệt độ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không vặn quá giới hạn thang nhiệt để tránh hỏng cơ chế trộn.

Bảo dưỡng định kỳ

Trong 6 – 12 tháng cần tiến hành tháo van để kiểm tra, làm vệ sinh cặn khoáng và thay gioăng. Thời gian bảo dưỡng định kỳ cần phải làm đúng, đều đặn, tránh để van gặp sự cố mới bảo dưỡng, sửa chữa.

Trong quá trình bảo dưỡng với van đồng hoặc inox có thể bôi một lớp mỡ chuyên dụng cho trục để vận hành được mượt hơn.

Lưu ý

Không vận hành van ở áp suất hoặc nhiệt độ vượt quá thông số PN và Tmax. Ngoài ra, cần tránh đóng, mở liên tục trong thời gian ngắn để hạn chế sốc áp. Với hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời nên đóng van cấp nước lạnh khi bảo trì bồn chứa.

Hướng dẫn cách lắp đặt van nước nóng

Muốn có được hiệu quả sử dụng nước nóng tốt nhất trong các hệ thống thì cần lắp đặt van nước nóng theo đúng quy trình và kỹ thuật. Dưới đây là các bước hướng dẫn lắp đặt van DN20 Kemper PN16 đúng chuẩn:

Trước khi lắp đặt

Cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết trước khi tiến hành lắp đặt. Kiểm tra van xem có bị nứt, móp hoặc hỏng gioăng hay không? Tiếp theo đó, chuẩn bị thêm cờ lê, mỏ lết, băng tan (PTFE tape) hoặc keo ren chịu nhiệt phù hợp. Cần chuẩn bị cả găng tay bảo hộ và khăn sạch để lau đầu ren ống.

Xác định vị trí, hướng lắp

Chọn vị trí dễ thực hiện các thao tác khi đóng, mở. Chú ý mũi tên trên thân van khi lắp van một chiều hoặc van an toàn để đảm bảo lắp vào sẽ đúng chiều dòng chảy. Bên cạnh đó, cần phải đảm bảo khoảng cách đủ để tháo van khi bảo trì.

Lắp đặt

  • Bước 1: ngắt nguồn nước. Cần đóng van tổng hoặc tạm thời ngừng hệ thống cấp nước để tránh rò rỉ khi lắp.
  • Bước 2: dùng khăn khô lau sạch bụi và gỉ, cặn bám trên ren ống. Nếu ống đã cũ thì nên thay đoạn ren mới để đảm bảo việc đóng kín.
  • Bước 3: quấn băng tan PTFE hoặc tiến hành bôi keo ren. Tiến hành quấn băng tan PTFE theo chiều ren (cùng chiều xoay khi vặn van vào). Quấn từ 7 – 10 vòng sao cho phủ đều toàn bộ phần ren ngoài.
  • Bước 4: lắp van vào đường ống. Đưa van vào đúng chiều và vặn tay trước để khớp ren. Dùng mỏ lết siết chặt với lực vừa đủ (tránh siết quá mạnh gây nứt ren hoặc biến dạng thân van).
  • Bước 5: kiểm tra đóng, mở. Xoay tay gạt (với van bi) hoặc kiểm tra lò xo (với van một chiều hoặc van an toàn). Việc kiểm tra đóng, mở sẽ giúp cho bạn xem hoạt động của van có trơn tru không?
  • Bước 6: chạy thử hệ thống. Sau khi đã lắp đặt xong bạn cần mở van tổng cho nước nóng chảy qua. Trong lúc nước chảy cần quan sát các mối nối, nếu phát hiện rò rỉ thì siết thêm nhẹ hoặc bổ sung băng tan.

Cần chú ý điều gì khi lắp đặt van nước nóng

Trong quá trình lắp đặt van nước nóng cần chú ý một số điều để đảm bảo đúng kỹ thuật, có độ an toàn và dùng trong thời gian dài, bền lâu.

Chọn đúng loại van và tiêu chuẩn

Khi lắp van DN20 Kemper PN16 cần đảm bảo van chịu được áp suất PN16 (16 bar) và nhiệt độ làm việc >120 độ C. Bên cạnh đó, cần chọn đúng loại van (van bi, van một chiều, van an toàn, van trộn nhiệt) phù hợp với chức năng sử dụng.

Van nước nóng
Chọn loại van phù hợp là điều quan trọng

Lắp đúng chiều dòng chảy

Đa số van sẽ có mũi tên trên thân để chỉ hướng dòng nước. Lắp ngược chiều của mũi tên sẽ làm giảm hiệu quả hoặc gây hỏng van.

Chuẩn bị bề mặt ren và vật liệu làm kín

Lau sạch ren ống bằng khăn mềm trước khi lắp. Dùng băng tan PTFE chịu nhiệt hoặc keo ren chuyên dụng cho nước nóng. Quấn băng tan đúng chiều ren, đều và không để sót chỗ hở.

Siết chặt vừa đủ

Chú ý không nên siết quá mạnh để tránh nứt ren hoặc biến dạng thân van. Nên siết bằng tay trước sau đó mới dùng mỏ lết để siết thêm ¼ – ½ vòng nữa.

Vị trí lắp đặt hợp lý

Đặt van ở nơi dễ thao tác khi cần đóng, mở hoặc bảo trì. Tránh lắp ở những vị trí chịu rung động mạnh hoặc nơi có nhiệt độ môi trường quá cao.

Kiểm tra kín nước sau khi lắp

Sau khi lắp xong cần cho nước chạy thử và quan sát các mối nối. Nếu rò rỉ thì cần ngắt nước và bổ sung băng tan hoặc điều chỉnh siết lại.

Bảo dưỡng định kỳ

Định kỳ 6 – 12 tháng cần kiểm tra gioăng và bi van. Ngoài ra, cần vệ sinh bên trong để tránh cặn bám làm kẹt van.

Nếu bạn muốn mua được van nước nóng có chất lượng tốt, giá phải chăng thì hãy liên hệ với Harudo. Đây là đơn vị nổi tiếng chuyên cung cấp các loại van cao cấp, được nhiều khách hàng đánh giá tốt.

LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN TỪ HARUDO – TRASO

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của bạn, đội ngũ chuyên gia từ Harudo – Traso sẽ liên hệ và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho Quý khách.

📞 Hotline 24/7 hoặc Zalo: 0934.344.634

📩 Email: harudo.vn@gmail.com

🌐 Website: Harudo.vn